--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỡ rối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỡ rối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỡ rối
+ verb
to disentangle; to disembroil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ rối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỡ rối"
:
gây rối
gỡ rối
Lượt xem: 755
Từ vừa tra
+
gỡ rối
:
to disentangle; to disembroil
+
tidbit
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) titbit
+
bạc ác
:
Ruthless, uncompassionate
+
clot buster
:
thuốc tiêu huyết khối, điều trị nhồi máu cơ tim.
+
casting-vote
:
lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)