--

gỡ rối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỡ rối

+ verb  

  • to disentangle; to disembroil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ rối"
Lượt xem: 684